Có 2 kết quả:
軟腳蝦 ruǎn jiǎo xiā ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄚ • 软脚虾 ruǎn jiǎo xiā ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weakling
(2) coward
(2) coward
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weakling
(2) coward
(2) coward
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh